Máy in Canon Selphy CP710, In ảnh khổ 10x15cm
Liên hệ(Giá chưa bao gồm VAT)
SELPHY CP800
Hình ảnh sẽ trở nên sống động hơn với SELPHY
SELPHY CP800 sẽ giúp thao tác in của bạn dễ dàng hơn và vui nhộn hơn. Được trang bị một màn hình nghiêng, chiếc máy in ảnh nhỏ gọn này sẽ rất lý tưởng trong mọi trường hợp.
Trọng lượng: 940g
Màn hình màu LCD cỡ 2,5″
Lưu ý: Giá bán máy chưa bao gồm mực in và giấy theo máy
Bảo hành chính hãng 12 tháng
Giao hàng miễn phí phạm vi TPHCM
Mô tả
Các thông số kỹ thuật cho SELPHY CP800
Phương pháp in |
Phương pháp in nhiệt thăng màu (có lớp phủ)
|
|||||||||||||||||||||
Các thông số kỹ thuật | ||||||||||||||||||||||
Độ phân giải |
300 x 300dpi
|
|||||||||||||||||||||
Tông màu |
256 mức màu/màu
|
|||||||||||||||||||||
Mực in |
Dành riêng cho giấy cassette (Y, M, C, mực phủ)
|
|||||||||||||||||||||
Giấy in | Giấy in dành riêng
|
|||||||||||||||||||||
Hệ thống nạp giấy |
Tự động nạp giấy từ cartridge giấy và mực tích hợp
|
|||||||||||||||||||||
Hệ thống nhả |
Tự động nhảy giấy ở phía trên khay giấy cassette
|
|||||||||||||||||||||
Kích thước in | Cỡ bưu thiếp, không viền: | 100,0 x 148,0mm (3,94 x 5,83in.) | ||||||||||||||||||||
Cỡ bưu thiếp, có viền: | 91,4 x 121,9mm (3,60 x 4,80in.) | |||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, không viền (bao gồm cả giấy dán nhãn): |
54,0 x 86,0mm (2,13 x 3,39in.) | |||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, có viền (bao gồm cả giấy nhãn): |
50,0 x 66,7mm (1,97 x 2,63in.) | |||||||||||||||||||||
Giấy 8 nhãn (trên nhãn): |
22,0 x 17,3mm (0,87 x 0,68in.) | |||||||||||||||||||||
Ảnh ID (kích thước trên ảnh khi in trên giấy cỡ bưu thiếp): |
60 x 51mm (2,4 x 2,0in.), 45 x 35mm (1,8 x 1,4in.), 40 x 30mm (1,6 x 1.2in.) |
|||||||||||||||||||||
Menu chính | In tiêu chuẩn: | Có thể cài đặt số bản in cho các ảnh đã lựa chọn và in các ảnh cùng lúc | ||||||||||||||||||||
In tất cả các ảnh: | Cài đặt số bản in cho tất cả các ảnh và in cùng lúc | |||||||||||||||||||||
In DPOF | ||||||||||||||||||||||
Các thông số kỹ thuật in |
|
|||||||||||||||||||||
Cài đặt sản phẩm | 8 ngôn ngữ Hiển thị thông tin |
|||||||||||||||||||||
Giao diện | ||||||||||||||||||||||
Khe cắm thẻ |
|
|||||||||||||||||||||
Các thẻ nhớ hỗ trợ | Khi không có bộ điều hợp: |
CompactFlash, Microdrive, SD, SDHC, SDXC, MMC, MMCplus, HC MMCplus, Memory Stick, MemoryStick PRO, MemoryStick Duo, MemoryStick PRO Duo
|
||||||||||||||||||||
Thông qua bộ điều hợp: |
MiniSD, miniSDHC, micro SD, microSDHC, microSDXC, RS-MMC, MS Micro, MMCmobile,
xD-Picture card, MS micro |
|||||||||||||||||||||
Ổ USD Flash |
Hỗ trợ
|
|||||||||||||||||||||
Máy tính | USB (Thiết bị kết nối loại B) | |||||||||||||||||||||
PictBridge: |
USB (Thiết bị kết nối Loại A)
|
|||||||||||||||||||||
In không dây |
Bluetooth (Cần có thiết bị Bluetooth BU-30 hoặc BU-20 (cả hai loại điều được bán riêng rẽ)
mạng LAN không dây (cần phải có thiết bị điều hợp in không dây WA-1 và in không dây của máy ảnh số IXUS (cả hai đều được bán riêng rẽ)) |
|||||||||||||||||||||
Các thông số kỹ thuật sản phẩm | ||||||||||||||||||||||
Màn hình LCD |
Màn hình LCD màu TFT cỡ 2,5 inch với cơ chế xoay điều chỉnh
|
|||||||||||||||||||||
Môi trường vận hành |
5 – 40°C (41-104°F), 20 – 80%RH
|
|||||||||||||||||||||
Nguồn điện |
Thiết bị điều hợp nguồn CA-CP200W
Bộ pin NB-CP2L (được bán riêng rẽ) |
|||||||||||||||||||||
Điện năng tiêu thụ | 60W hoặc thấp hơn (4WW hoặc thấp hơn khi ở chế độ nghỉ chờ) | |||||||||||||||||||||
Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) |
177,0 x 134,6 x 68,8mm (6,97 x 5,30 x 2,71in.)
|
|||||||||||||||||||||
Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy) |
Xấp xỉ 940g (33,2oz.)
|
0.0
00
Sản phẩm tương tự
-22%